|
Viện đại học Mở Hà Nội
Bảng tham khảo số liệu tuyển sinh các năm trước
Năm
|
Chỉ tiêu đào tạo
|
Số đăng kí dự thi
|
Số thí sinh thi
|
Tỉ lệ
|
1997
|
1600
|
14330
|
9951
|
1/8,9
|
1998
|
1700
|
15537
|
11119
|
1/9,1
|
1999
|
1500
|
10403
|
7156
|
1/6,9
|
2000
|
1500
|
15122
|
10841
|
1/10
|
2001
|
1800
|
21562
|
16074
|
1/12
|
Điểm chuẩn
Tin học
|
21,5
|
Quản trị du lịch khách sạn (D)
|
16,5
|
Điện tử thông tin
|
19,5
|
Hướng dẫn du lịch
|
16,5
|
Công nghệ sinh học
|
20,5
|
Tiếng Anh
|
23,5
|
Kế toán
|
22,5
|
Kiến trúc
|
20
|
Quản trị kinh doanh
|
20,5
|
Mĩ thuật công nghiệp
|
20
|
|
|
|
|
|
Copyright 2002 by VASC, All rights reserved. Contact us: e-School Webmaster
99 Trieu Viet Vuong, Hanoi, Vietnam. Tel: 84-4-9782235, Fax: 84-4-9780636 |
|
|
|