Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
Các ngành cơ bản
- Tiếng Anh: điểm chuẩn năm 2001
Phiên dịch
|
25,5
|
Sư phạm
|
28
|
- Tiếng Nga: điểm chuẩn năm 2001: 29 đ
- Tiếng Pháp: điểm chuẩn năm 2001 (KV3)
Phiên dịch
|
24,5
|
Sư phạm
|
27
|
- Tiếng Trung: điểm chuẩn năm 2001 (KV3)
Phiên dịch
|
26,5
|
Sư phạm
|
29
|
- Tiếng Đức: điểm chuẩn năm 2001 (KV3)
- Tiếng Nhật: điểm chuẩn năm 2001
D1
|
27
|
D2
|
26,5
|
D3
|
25
|
D4
|
22
|
Bảng tham khảo số liệu tuyển sinh từ các năm trước
Năm
|
Chỉ tiêu đào tạo
|
Số đăng kí dự thi
|
Số thí sinh thi
|
Tỉ lệ
|
1997
|
800
|
11078
|
9323
|
1/13,8
|
1998
|
1000
|
15650
|
12557
|
1/15,7
|
1999
|
1000
|
15680
|
12881
|
1/15,7
|
2000
|
1000
|
11914
|
9405
|
1/11,9
|
2001
|
1050
|
15749
|
11041
|
1/15
|
|